Characters remaining: 500/500
Translation

sạn đạo

Academic
Friendly

Từ "sạn đạo" trong tiếng Việt có nghĩamột con đường núi hiểm trở, thường những đoạn đường khó đi, có thể gây nguy hiểm cho người đi qua. Đặc biệt, trong một số trường hợp, để vượt qua những đoạn đường này, người ta phải sử dụng thân cây hoặc các vật liệu khác để làm cầu, giúp dễ dàng hơn trong việc di chuyển.

dụ sử dụng từ "sạn đạo":
  1. Câu đơn giản: "Chúng tôi phải đi qua một con sạn đạo để đến được bản làng."
  2. Câu nâng cao: "Sạn đạo trong rừng núi không chỉ thử thách sức khỏe của người đi, còn đòi hỏi sự khéo léo can đảm."
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "sạn" có thể đứng riêng, nghĩa là "đường đi" nhưng không nhất thiết phải hiểm trở như "sạn đạo".
  • Cách sử dụng: Có thể dùng "sạn đạo" trong các bối cảnh mô tả thiên nhiên, du lịch mạo hiểm, hoặc trong những câu chuyện về những chuyến đi khám phá.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "đường mòn", "đường rừng" - nhưng có thể không mang nghĩa hiểm trở như "sạn đạo".
  • Từ đồng nghĩa: "đường núi", "đường hiểm trở".
Các nghĩa khác:
  • "Sạn đạo" không chỉ dùng để chỉ con đường còn có thể ám chỉ một trạng thái khó khăn trong cuộc sống, nơi người ta cần phải vượt qua nhiều thử thách.
  1. Đường núi hiểm trở, phải lấy thân cây bắc qua để đi

Words Containing "sạn đạo"

Comments and discussion on the word "sạn đạo"